Tìm kiếm: “THANH PHONG FOOD
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội
441 công ty

MST: 0105610852-002

Công ty TNHH Nikon Singapore

P206, tòa nhà Techno, KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 03-11-2011
MST: 0105610852-004

Công ty TNHH CLMO Technology

P206, tòa nhà Techno, KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 03-11-2011
MST: 0105588879-002

Commezbank

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105588879-005

Co Bank, ACB

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105588879-009

Ngân hàng Union Des Banques Arabes Et Francaises

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105588879-014

Ngân hàng Oversea- Chines Banking Corporation LTD

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105324971-002

Công ty Pelli Clarke Pelli Architects

tầng 25,tòa nhà CEO, Lô HH2-1, đường Phạm Hùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-10-2011
MST: 0105410035-004

Công ty TNHH Sysage Technology

tầng 22, tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 07-10-2011
MST: 0105553499-001

Công ty TNHH SilentFire

P301, tầng 3, Khách sạn thể thao- Làng sinh viên Hacinco - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 06-10-2011
MST: 0105553499-002

Công ty PearlinPalm Holdings Limited

P301, tầng 3, Khách sạn thể thao- Làng sinh viên Hacinco - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 06-10-2011
MST: 0105476822-001

Công ty Excel Force MSC BHD

Tầng 11, tòa nhà LienVietPostbank, 2A Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-08-2011
MST: 0105440706-001

Công ty xây dựng Sumitomo Mitsui

A21, tầng 3, khách sạn Horizon, 40 Cát Linh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 05-08-2011
MST: 0105422834-001

Công ty cổ phần Samyoung System

Cụm CN Lại Yên, xã Lại Yên - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-07-2011
MST: 0102117014-002

Công ty TNHH Nippon Konpo Unyu Soko

Lô 7B, KCN Nội Bài - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 06-07-2011
MST: 0105385910-001

Công ty cổ phần Kume Sekkei

tầng 4, 25-27 Lê Đại Hành - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 29-06-2011
MST: 0104808313-004

Công ty TNHH kỹ thuật kết cấu Dongyang

Thôn Phú Vinh, xã An Khánh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 27-06-2011
MST: 0104764063-004

Công ty NIPPON STEEL TOPY BRIDGE Co., Ltd

Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-05-2011
MST: 0105324971-001

Tập đoàn quốc tế Worley Parson

tầng 25,tòa nhà CEO, Lô HH2-1, đường Phạm Hùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 23-05-2011
MST: 0105171676-001

Công ty tư vấn công nghệ xây dựng Korea

Góc phố Liễu Giai, Đào Tấn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 02-03-2011
MST: 2500264364-003

Matsuda Seisakusho (Thailand) Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2011
MST: 0105052735-001

Công ty cổ phần Inabata

P606, tầng 6, tòa nhà Mặt trời Sông Hồng, 23 Phan Chu Trinh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-12-2010
MST: 0104808313-003

Top Engineering

Thôn Phú Vinh, xã An Khánh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-11-2010
MST: 0104972320-001

Công ty cổ phần Geojung

208 CT5, khu đô thị Mỹ Đình - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-10-2010
MST: 0104219798-002

Công ty Worleyparsons Services Pty. Ltd

37 Lê Đại Hành - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 01-10-2010
MST: 0104939179-001

Công ty TNHH FUJITSU

Dương Nội - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 01-10-2010
MST: 2500260987-002

AZUMI MACHINERY WORKS CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-04-2010
MST: 0104252996-001

Công ty TNHH Ogino Kogyo

Lô N-9, khu Công nghiệp Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 17-11-2009
MST: 0102420677-001

Ingenieur Technik Und Maschinenbau GMBH(IMG)

G21 Làng quốc tế Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 29-05-2009
MST: 0102351374-001

Pacific Consultants International

Xóm 2 Lĩnh Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-05-2009
MST: 0102351374-002

Nippon Koeico., LTD

Xóm 2 Lĩnh Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-05-2009